So sánh sản phẩm
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 43T65 |
Hãng | TCL |
Loại Tivi | Smart TV |
Hệ điều hành | Android OS |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2021 |
Kích thước màn hình (inch) | 43 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Hình ảnh | |
Loại màn hình | Ultra HD 4K (3840 x 2160 Pixel) |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
Tần số quét | 120 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 19W |
Công nghệ âm thanh | Dolby MS12D/Y (Dolby Audio) |
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 1 cổng USB |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 3 cổng HDMI |
Cổng xuất âm thanh | Có |
Phụ kiện | |
Điều khiển | Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói |
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền | Nhựa |
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 40S5400A |
Hãng | TCL |
Loại Tivi | Smart TV |
Hệ điều hành | Android 11 |
Bộ xử lý | CA55x4 @1.1GHz (DVFS 1.45GHz) |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Kích thước màn hình (inch) | 40 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.8 - 4.2 m |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | 893 x 508 x 90 mm |
Khối lượng không có chân đế | 5.23 kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | 893 x 560 x 184 mm |
Khối lượng có chân đế | 5.28 kg |
Hình ảnh | |
Độ phân giải | Full HD |
Công nghệ hình ảnh | HDR10 |
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 19W |
Số loa | 2 loa |
Công nghệ âm thanh | Dolby Audio |
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 1 cổng USB |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | HDMI x 2 |
Cổng xuất âm thanh | Có |
Phụ kiện | |
Điều khiển | Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói |