So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Tủ lạnh Toshiba inverter 180 lít GR-B22VU (UKG)
Tủ lạnh Toshiba Inverter 194 lít GR-RT252WE-PMV(52)
Tủ lạnh Toshiba Inverter 515 lít GR-RF677WI-PGV(22)-XK
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 180 Lít GR-RT234WE-PMV(52)
Tủ lạnh Toshiba Inverter 338 lít GR-RT468WE-PMV(58)-MM
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 568 Lít GR-RS755WIA-PGV(22)-XK
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 515 Lít GR-RF665WIA-PGV(22)-XK
Tủ lạnh Toshiba Inverter 312 lít GR-RT416WE-PMV(58)-MM
Tủ lạnh Toshiba Inverter 253 lít GR-RT329WE-PMV(52)
Tủ Lạnh Toshiba Inverter 233 Lít GR-RT303WE-PMV(52)
Dung tích
Khoảng dung tích
Năm ra mắt
Kiểu tủ
Số cửa
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
400-500l
2020
Tủ lạnh ngăn đá trên
2 cửa
Trung Quốc
Inverter tiết kiệm điện, Ngăn đá lớn, Lấy nước bên ngoài
Kiểu tủ | Ngăn đá trên – 2 cánh |
Dung tích sử dụng | 407 lít |
Dung tích tổng | 435 lít |
Dung tích ngăn đá | 107 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 130 lít |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN | 0.89 Kwh/ngày khoảng 363Kwh/năm. Tem năng lượng 5 sao |
Công nghệ tiết kiệm điện | Origin Inverter |
Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh đa chiều luồng khí lạnh thác đổ Air Fall Cooling |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mù | Khử mùi diệt khuẩn với công nghệ PureBio |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn rau quả giữ ẩm, Ngăn Cooling Zone giữ nguyên hương vị |
Tiện ích | Chế độ cấp đông nhanh Khoá trẻ em Bảng điều khiển tinh tế Lấy nước bên ngoài Đèn LED tiết kiệm đa hướng |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Kim loại phủ sơn tĩnh điện |
Chất liệu khay ngăn lạnh | Kính chịu lực |
Chất liệu ống dẫn ga, dàn lạnh | Ống dẫn gas bằng Đồng. Chất liệu dàn lạnh bằng Nhôm |
Kích thước tủ lạnh | Rộng 70 cm - Sâu 67 cm - Cao 172.5 cm - Nặng 78 kg |
Năm ra mắt | 2021 |
Sản xuất tại | Trung Quốc |
Hãng | Toshiba |
480l
500-600l
2023
Tủ lạnh Side by side
4 cửa
Đen
Việt Nam
Ngăn cấp đông mềm, bảo quản thịt cá không cần rã đông, Inverter tiết kiệm điện, Hai dàn lạnh độc lập, không lẫn mùi thực phẩm, Ngăn đá lớn
Hãng sản xuất | Toshiba |
---|---|
Năm ra mắt | 2024 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Kiểu tủ | Multi Door |
Sổ cửa | 4 cửa |
Dung tích sử dụng | 474 lít |
Dung tích ngăn đá | 169 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 305 lít |
Công nghệ Inverter | Có |
Công nghệ làm lạnh | Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Tăng cường dưỡng chất với Moisture Zone Giữ nguyên hương vị với Flexible Zone |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Công nghệ PureBio bộ lọc tinh thể Ag+ |
Điện năng tiêu thụ | 1.45 kW/ngày |
Bảng điều khiển | Cảm ứng |
Chất liệu cửa tủ | Kính cường lực |
Chất liệu khay | Kính chịu lực |
Loại gas | Ống dẫn gas bằng Đồng và Nhôm - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Tiện ích | Điều khiển từ xa trên ứng dụng TSmartLife Bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài cửa tủ |
Kích thước | 1775 x 833 x 653 mm |
Khối lượng | 91 kg |