So sánh sản phẩm
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 65C3PSA |
Hãng | LG |
Loại Tivi | Smart OLED TV |
Hệ điều hành | WebOS Smart TV 2023 |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2023 |
Kích thước màn hình (inch) | 65 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 144.1 cm - Cao 82.6 cm - Dày 4.51 cm |
Khối lượng không chân | 14.2 kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 144.1 cm - Cao 88 cm - Dày 23 cm |
Khối lượng có chân | 18.2 kg |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.8 - 4.2 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | α9 Gen6 AI Processor 4K |
Loại màn hình | OLED |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
Tần số quét | 120 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 40W |
Công nghệ âm thanh |
|
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi |
|
Kết nối với các thiết bị trong nhà |
|
Các tiện ích khác |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 3 cổng USB A |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Truyền hình |
Phụ kiện | |
Điều khiển | Magic Remote tích hợp tích micro tìm kiếm giọng nói |
Điều khiển bằng điện thoại | LG TV PLUS |
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Kim loại |
Chất liệu viền | Kim loại |
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 50CU8500 |
Hãng | Samsung |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Hệ điều hành | Tizen OS |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2023 |
Kích thước màn hình (inch) | 50 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 111.91 cm - Cao 64.5 cm - Dày 2.57 cm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 10.8 Kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 111.91 cm - Cao 70.98 cm - Dày 19.91 cm |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 11.5 Kg |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.8 - 4.2 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý Crystal 4K |
Loại màn hình | LED viền (Edge LED), VA LCD |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
Tần số quét | 60 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 20W |
Công nghệ âm thanh |
|
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi |
|
Tính năng khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 2 cổng USB A |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh |
|
Cổng khác (Truyền hình,..) | Truyền hình |
Phụ kiện | |
Điều khiển | One Remote sạc qua USB C & ánh sáng |
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền | Nhựa |