So sánh sản phẩm
Dòng sản phẩm: | 2 cửa |
Số cửa tủ: | 2 |
Dạng tay cửa: | Ẩn / Dọc |
Dung tích tổng (L): | 352L |
Dung tích thực (L): | 330L |
Dung tích thực ngăn đông (L): | 107L |
Dung tích thực ngăn mát (L): | 223L |
Chiều rộng (mm): | 645 mm |
Chiều cao (mm): | 1,690 mm |
Chiều sâu (mm) | 665 mm |
Khối lượng tủ (kg): | 54 kg |
CÔNG NGHỆ (-) | |
Inverter: | J-Tech Inverter |
Công nghệ diệt khuẩn: | Có |
Khử mùi: | Có |
TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH (-) | |
Cấp đông nhanh: | Có |
Làm lạnh nhanh: | Có |
Chế độ tiết kiệm điện: | Có |
CẤU TẠO NGĂN MÁT (-) | |
Hệ thống đèn - ngăn mát: | Có |
Ngăn/hộc giữ tươi: | Có |
Ngăn/hộc rau, quả, trái cây: | Có |
Vỉ (ngăn) trứng: | Có |
Khay kính chịu lực - ngăn mát: | 2 |
Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: | 3 |
CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG (-) | |
Vị trí ngăn đông: | Trên |
Vỉ đá viên | Có |
Hộp đựng đá: | Có |
Khay nhựa: | 1 |
Ngăn đựng tại cửa tủ: | 2 |
Thông số kỹ thuật
Dòng sản phẩmSIDE BY SIDE
Cấp hiệu suất năng lượng4
Số cửa tủ2
Dung tích thực (L)532L
Dung tích thực ngăn đông (L)185L
Dung tích thực ngăn mát (L)347L
Chiều rộng (mm)910
Chiều cao (mm)1770
Chiều sâu (mm) 670
Môi chất lạnhR600A
Màu sắcXám đen
Chất liệu cửa tủKim loại (V)
Khối lượng tủ (kg)81'
CÔNG NGHỆ (-) InverterCó
Khử mùiLọc kháng khuẩn
TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH (-)
Bảng điều khiểnCảm ứng (bên ngoài)
Màn hình hiển thị nhiệt độ bên ngoàiCó
Tính năng khóa trẻ emCó
Tính năng chuông báo cửaCó
Cấp đông nhanhCó
Làm lạnh nhanhCó
Chế độ tiết kiệm điệnCó
CẤU TẠO NGĂN MÁT (-)
Vỉ (ngăn) trứngCó
Khay kính chịu lực - ngăn mát8 khay (kính chịu lực)
Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát7 ngăn
CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG (-)
Vị trí ngăn đôngBên dưới
Vỉ đá xoắnCó
Hộc thực phẩm4 Hộc