So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Tủ lạnh Sharp 197 lít SJ-X215V-DG 2 cửa Inverter
Tủ lạnh Sharp 197 lít SJ-X215V-SL 2 cửa Inverter
Tủ lạnh Sharp 181 lít SJ-X198V-DG 2 cửa Inverter
Tủ lạnh Sharp inverter 181 lít SJ-X198V-SL
Tủ lạnh Sharp Inverter 417 lít SJ-X417WD-DG
tủ lạnh Sharp inverter 532 Lít SBX530V-SL
Tủ lạnh Sharp Inverter 362 lít SJ-FX420VG-CH Gold
Tủ lạnh Sharp Inverter 362 lít SJ-FX420VG BK
Tủ lạnh Sharp Inverter 362lít SJ-FX420V-DS
Tủ lạnh Sharp Inverter 401L 4 cửa SJ-FXP480VG-CH Gold
Dung tích
Khoảng dung tích
Năm ra mắt
Kiểu tủ
Số cửa
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
330l
300-400l
2023
Tủ lạnh ngăn đá trên
2 cửa
Bạc
Thái Lan
Inverter tiết kiệm điện
Dòng sản phẩm: | 2 cửa |
Số cửa tủ: | 2 |
Dạng tay cửa: | Ẩn / Dọc |
Dung tích tổng (L): | 352L |
Dung tích thực (L): | 330L |
Dung tích thực ngăn đông (L): | 107L |
Dung tích thực ngăn mát (L): | 223L |
Chiều rộng (mm): | 645 mm |
Chiều cao (mm): | 1,690 mm |
Chiều sâu (mm) | 665 mm |
Khối lượng tủ (kg): | 54 kg |
CÔNG NGHỆ (-) | |
Inverter: | J-Tech Inverter |
Công nghệ diệt khuẩn: | Có |
Khử mùi: | Có |
TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH (-) | |
Cấp đông nhanh: | Có |
Làm lạnh nhanh: | Có |
Chế độ tiết kiệm điện: | Có |
CẤU TẠO NGĂN MÁT (-) | |
Hệ thống đèn - ngăn mát: | Có |
Ngăn/hộc giữ tươi: | Có |
Ngăn/hộc rau, quả, trái cây: | Có |
Vỉ (ngăn) trứng: | Có |
Khay kính chịu lực - ngăn mát: | 2 |
Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: | 3 |
CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG (-) | |
Vị trí ngăn đông: | Trên |
Vỉ đá viên | Có |
Hộp đựng đá: | Có |
Khay nhựa: | 1 |
Ngăn đựng tại cửa tủ: | 2 |
360l
300-400l
2023
Tủ lạnh ngăn đá trên
2 cửa
Bạc
Thái Lan
Inverter tiết kiệm điện
Category/Loại tủ | 2-Door/2 Cửa | ||
Inverter | (J-Tech Inverter) | ||
Storage Capacity/Dung tích thực (L) | 360 | ||
Refrigerator/Ngăn mát (L) | 253 | ||
Freezer/Ngăn đông (L) | 107 | ||
Kích thước không thùng | |||
Dimension (mm) | Width/Rộng | 645 | |
Height/Cao | 1.795 | ||
Depth/Sâu | 665 | ||
Kích thước có thùng | |||
Packing Dimension | Width/Rộng | 695 | |
Height/Cao | 1.892 | ||
Depth/Sâu | 728 | ||
Hook Handle/Tay cầm | Ẩn/Dọc | ||
Freezer/Ngăn đông | Twin Twist Ice Maker(Fixed) | - | |
Ice Cube Box(Fixed) | - | ||
Twin Twist Ice Maker (Movable)/Khay làm đá viên | Có | ||
Ice Cube Box with vertical handle/Hộc đựng đá viên | Có | ||
Door Pocket/Hộc cửa ngăn đá | 2 pcs | ||
Shelf/Khây ngăn đông | 1 pc, Glass, full size | ||
Temp. Control/Tùy chỉnh nhiệt độ ngăn đông (F Room) | Có | ||
Express Freezing Mode / Chế độ cấp đông nhanh | Có | ||
Refrigerator/Ngăn mát | 2 way Fresh Case/ Ngăn làm mát 2 chiều | (Shelf with foldable cover) | |
Fresh Case Shelf/Khây ngăn mát | Có (Glass with Front Frame) | ||
Energy Saving Mode/ Chế độ tiết kiệm điện | Có | ||
Extra Cool Plust Mode (-1.5℃)/ Chế độ làm lạnh tăng cường | Có | ||
Temp. Control/Tùy chỉnh nhiệt độ ngăn mát (R Room) | Có | ||
Plasmacluster Ion (PCI) | Có | ||
LED Lighting/Đèn LED | Có | ||
Anti-Bacterial Deodorizer/Khử mùi, kháng khuẩn | Có | ||
Egg Pocket/Khây trứng | (10 eggs) |