So sánh sản phẩm
Tên sản phẩm | Tủ lạnh Sharp Inverter 224 lít SJ-X252AE-SL |
Hãng sản xuất | SHARP |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành chính hãng | 24 tháng (Máy nén 10 năm) |
Màu sản phẩm | Màu bạc |
Dung tích tổng | 252 lít |
Dung tích sử dụng | 224 lít |
Dung tích ngăn đông | 60 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 164 lít |
Số người sử dụng | từ 2-3 người |
Số cửa tủ | 2 cánh |
Công nghệ tiết kiệm điện | J-Tech Inverter |
Điệ áp sử dụng | 50 HZ - 220V |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN 7828: 2016, 7829: 2016 | ~Đang cập nhật |
Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh đa chiều Hybrid Cooling |
Công nghệ khử mùi | Công nghệ diệt khuẩn khử mùi Plasmacluster Ion |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn rau quả giữ ẩm với độ ẩm cao |
Tiện ích | Chế độ làm lạnh nhanh Extra Cool, Chế độ cấp đông nhanh Express Freezing Chuông báo cửa |
Ngăn mát | Hệ thống đèn LED ngăn mát: Ngăn/hộc giữ tươi: 1 ngăn Ngăn/hộc rau, quả, trái cây: 1 ngăn Khay kính chịu lực: 3 khay Khay đựng tại cửa tủ: 4 khay |
Ngăn đông | Vỉ đá viên: 1 vỉ Hộp đựng đá: 1 hộp Khay kính chịu lực: 1 khay Khay đựng tại cửa tủ: 2 khay |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Thép không gỉ |
Chất liệu khay ngăn | Khay kính chịu lực |
Kích thước - Khối lượng | Cao 156 cm - Rộng 54.5 cm - Sâu 58.8 cm Nặng 40 kg |
Năm ra mắt | 2023 |
Category/Loại tủ | 2-Door/2 Cửa | ||
Inverter | (J-Tech Inverter) | ||
Storage Capacity/Dung tích thực (L) | 360 | ||
Refrigerator/Ngăn mát (L) | 253 | ||
Freezer/Ngăn đông (L) | 107 | ||
Kích thước không thùng | |||
Dimension (mm) | Width/Rộng | 645 | |
Height/Cao | 1.795 | ||
Depth/Sâu | 665 | ||
Kích thước có thùng | |||
Packing Dimension | Width/Rộng | 695 | |
Height/Cao | 1.892 | ||
Depth/Sâu | 728 | ||
Hook Handle/Tay cầm | Ẩn/Dọc | ||
Freezer/Ngăn đông | Twin Twist Ice Maker(Fixed) | - | |
Ice Cube Box(Fixed) | - | ||
Twin Twist Ice Maker (Movable)/Khay làm đá viên | Có | ||
Ice Cube Box with vertical handle/Hộc đựng đá viên | Có | ||
Door Pocket/Hộc cửa ngăn đá | 2 pcs | ||
Shelf/Khây ngăn đông | 1 pc, Glass, full size | ||
Temp. Control/Tùy chỉnh nhiệt độ ngăn đông (F Room) | Có | ||
Express Freezing Mode / Chế độ cấp đông nhanh | Có | ||
Refrigerator/Ngăn mát | 2 way Fresh Case/ Ngăn làm mát 2 chiều | (Shelf with foldable cover) | |
Fresh Case Shelf/Khây ngăn mát | Có (Glass with Front Frame) | ||
Energy Saving Mode/ Chế độ tiết kiệm điện | Có | ||
Extra Cool Plust Mode (-1.5℃)/ Chế độ làm lạnh tăng cường | Có | ||
Temp. Control/Tùy chỉnh nhiệt độ ngăn mát (R Room) | Có | ||
Plasmacluster Ion (PCI) | Có | ||
LED Lighting/Đèn LED | Có | ||
Anti-Bacterial Deodorizer/Khử mùi, kháng khuẩn | Có | ||
Egg Pocket/Khây trứng | (10 eggs) |