So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Điều hòa Mitsubishi Electric HT50VF-2.0HP-2 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi Electric HT35VF-1.5HP-2 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi Electric HT25VF-1.0HP- 2 chiều inverter
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 21000BTU inverter MSY/MUY-JW60VF
Điều hòa Mitsubishi Electric JW50VF-2.0HP-1 chiều - inverter
Điều Hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY/MUY-JW35VF
Điều hòa Mitsubishi Electric JW25VF-1.0HP-1 chiều - inverter
Điều Hòa Mitsubishi Heavy SRK10YYP-W5 -1.0HP-1 chiều-Inverter
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC50ZSPS-W5 -2.0HP-2 chiều inverter
Máy lạnh Mitsubishi Electric GR25VF-1 chiều Inverter 9000BTU
Công suất
Năm ra mắt
Phân loại
Loại máy
Kiểu máy
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
18000BTU
2020
Mitsubishi Electric
1 chiều Inverter
Treo tường
Trắng
Thái Lan
Hẹn giờ bật tắt máy
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MSY-GR50VF | |
Dàn nóng | MUY-GR50VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất Danh định (Thấp - Cao) | kW | 5.2 (1.8-6.0) | |
Btu/h | 17,742 (6,142 - 20,472) | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1.40 (0.34 - 1.84) | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | TCVN 7830:2015 | ***** | |
5,61 | |||
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 6,4 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 20,1 | |
Kích thước điều hòa (Dài x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | mm | 1,100x325x257 |
Dàn nóng | mm | 800x550x285 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 17 |
Dàn nóng | kg | 31,5 | |
Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB(A) | 27-33-38-44-49 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB(A) | 52 | |
Khả năng hút ẩm | l/h | 1,1 | |
Kích cỡ ống | Gas | mm | 12,7 |
(Đường kính ngoài) | Chất lỏng | mm | 6,35 |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
12000BTU
2023
Mitsubishi Heavy
1 chiều Inverter
Treo tường
Trắng
Thái Lan
Xuất xứ | Thương hiệu:Nhật - Sản xuất tại: Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.5 Hp (1.5 Ngựa) - 12.283 Btu/h - 3.6 kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220-240V / 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.2 kWh |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6/10 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 10 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.98 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |