So sánh sản phẩm
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 43NANO76SQA |
Hãng | LG |
Loại tivi | NanoCell |
Hệ điều hành | WebOS |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2022 |
Kích thước màn hình (inch) | 43 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 967 mm x Cao 564 mm x Sâu 57.7mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 9.2 kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1075 mm x Cao 660 mm x Sâu 187 mm |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 10.3 kg |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.2 - 3.3 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | α5 Gen5 AI Processor 4K |
Loại màn hình | 4K NanoCell |
Độ phân giải | 4K Ultra HD (3840 x 2160px) |
Tần số quét | 60 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 20W (10W per Channel) |
Loại loa | 2.2 CH |
Công nghệ âm thanh |
|
Tính năng thông minh | |
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi | Screen Share |
Tính năng khác(Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet | Có (LAN) |
Kết nối Bluetooth | Có (V5.0) |
USB | 2 cổng: 1(Rear)/1(Side) |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh |
|
Cổng xuất âm thanh | eARC / ARC (Audio Return Channel): eARC (HDMI 2) |
Cổng khác (Truyền hình,..) | RF In 1 (Side, RF) |
Phụ kiện | |
Điều khiển | MR22 (NFC) |
Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền | Nhựa |
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 75QNED86SRA |
Hãng | LG |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Hệ điều hành | WebOS 23 |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2023 |
Kích thước màn hình (inch) | 75 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 167.3 cm - Cao 96.3 cm - Dày 4.49 cm |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 167.3 cm - Cao 104 cm - Dày 37 cm |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 4 - 7 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý α7 Gen6 4K AI |
Loại màn hình | Mini LED, IPS LCD |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
Tần số quét | 120 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 20W |
Công nghệ âm thanh |
|
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi |
|
Kết nối với các thiết bị trong nhà |
|
Các tiện ích khác |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 2 cổng USB A |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Truyền hình |
Phụ kiện | |
Điều khiển | Magic Remote tích hợp tích micro tìm kiếm giọng nói |
Điều khiển bằng điện thoại | LG TV PLUS |
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Hãng chưa công bố |
Chất liệu viền | Hãng chưa công bố |