So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Điều hòa Funiki HSH10TMU-1.0HP-2 chiều
Điều hoà Funiki HSC24TMU-2.5HP-1 chiều
Điều hoà Funiki HSC18TMU- 2.0HP-1 chiều
Điều hoà Funiki HIH18TMU-2.0HP-2 chiều inverter
Điều hoà Funiki HIH12TMU-1.5HP-2 chiều inverter
Điều hoà Funiki HIH09TMU -1.0HP-2 chiều inverter
Điều hoà Funiki HSH24TMU-2.5HP-2 chiều
Điều hoà Funiki HSH18TMU-2.0HP-2 chiều
Điều hoà Funiki HSH12TMU-1.5HP-2 chiều
Điều hoà Funiki HIC24TMU-2.5HP-1 chiều inverter
Công suất
Năm ra mắt
Loại máy
Kiểu máy
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
9000BTU
1 chiều Inverter
Trắng
Thái Lan
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter:
Máy lạnh Inverter- Công suất làm lạnh:1 HP - 9.000 BTU
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấmPhạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)Độ ồn trung bình:
39/34/29 dBDòng sản phẩm:
2022Sản xuất tại:
MalaysiaThời gian bảo hành cục lạnh:
24 thángThời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 24 thángChất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Gold FinLoại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
- Tiêu thụ điện:0.745 kW/h
- Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
Công nghệ tiết kiệm điện:
EcoInverter
Khả năng lọc không khí
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Lưới lọc Nano Ag
Công nghệ làm lạnh
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tayCông nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo
Tiện ích
Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Sleep Mode
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh:
Dài 72.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 19.4 cm - Nặng 7.4 kgKích thước - Khối lượng dàn nóng:
Dài 80 cm - Cao 49.5 cm - Dày 25.5 cm - Nặng 21.7 kg- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 5m - Tối thiểu 3m - Tối đa 15m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:5m
Dòng điện vào:
Dàn lạnh- Kích thước ống đồng:6.35/9.52
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1
24000BTU
2 chiều Inverter
Treo tường
Trắng
Thái Lan
Loại máy 2 chiều (N/L) Môi chất làm lạnh R32/1420 Công suất nhiệt Làm lạnh W 7034 Làm nóng 7327 Thông số điện Pha W 1 Ph Điện áp V 220 ̴ 240V Dòng
điệnLàm lạnh A 11.5 Làm nóng 11 Công
suất
điệnLàm lạnh W 2600 Làm nóng 2400 Kích thước sản phẩm
(R x S x C)Cụm trong nhà mm 1040 x 220 x 327 Cụm ngoài trời 890 x 342 x 673 Kích thước bao bì
(R x S x C)Cụm trong nhà mm 1120 x 405 x 315 Cụm ngoài trời 995 x 398 x 740 Khối lượng sản phẩm
(net/gross)Cụm trong nhà kg 12.3/15.8 Cụm ngoài trời 42.9/45.9 Đường kính ống dẫn
chất làm lạnhỐng hồi mm 15.9 Ống đẩy 9.52 Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) m³/h 980/817/662