So sánh sản phẩm
Thông tin chung
Loại tủ: Ngăn Đá Dưới
Dung tích tổng: 355 lít
Dung tích thực: 325 lít
Đóng tuyết: Không đóng tuyết
Tính năng sản phẩm
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
Làm lạnh nhanh: Có
Lấy đá ngoài: Không
Dung tích: từ 300-450 lít
Lấy nước ngoài: Không
Làm đá tự động: Không
Công nghệ làm lạnh
Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow
Tính năng khác
Khử mùi diệt khuẩn với công nghệ PureBio
Ngăn chứa
Ngăn đá (ngăn đông): 90 lít
Ngăn rau quả: 235 lít
Khay đá: có
Chất liệu khay ngăn: Kính chịu lực
Ngăn đựng chai lọ: Có
Thống số kĩ thuật
Công suất tiêu thụ: ~ 0.84 kW/ngày
Chất liệu cửa tủ lạnh: Sơn tĩnh điện
Dòng điện: 220V/50Hz/1.5A
Trọng lượng: 58,5 Kg
Kích thước: Cao 172.4 cm - Rộng 59.5 cm - Sâu 69.5 cm
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng sản xuấtL: TOSHIBA
Sản xuất tại: Trung Quốc
Bảo hành: 24 tháng
Năm ra mắt: 2021
Số lượng cửa | 4 | ||
Dung tích (Lít) | Tổng dung tích | 509 |
|
Ngăn lạnh | 339 |
| |
Ngăn đông | 170 |
| |
Ngăn chuyển đổi đông lạnh | - |
| |
Hệ thống làm lạnh | 02 dàn lạnh độc lập |
| |
Công nghệ Inverter | Origin Inverter |
| |
Hệ thống chuyển đổi thông minh | - |
| |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Mặt thép chống vân tay |
| |
Chất liệu khay ngăn lạnh | Kính chịu lực |
| |
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN | ~ 1.3 kW/ngày |
| |
Đèn chiếu sáng | LED |
| |
Luồng khí lạnh | Đa chiều |
| |
Công nghệ bảo quản và làm lạnh |
| ||
Công nghệ làm lạnh | Công nghệ Dual Cooling, Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow | ||
Công nghệ bảo quản thực phẩm |
|
| |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ PureBio với tia Plasma cực mạnh |
| |
Tiện ích |
|
| |
Gas lạnh | R600a |
| |
Kích thước tủ (R x S x C) (mm) | 833 x 648 x 1898 |
| |
Khối lượng tịnh (kg) | 100 |
| |
Điện năng cung cấp | 220 – 240V / 50Hz |
| |
Năm sản xuất | 2022 |
|