So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Điều hòa Casper 1 chiều Inverter 2HP-18.500BTU TC18IS36
Điều hòa Casper Inverter 1.5 Hp QC12IS36
Điều hòa Casper Inverter 1 Hp QC09IS36
Điều hòa di động 9000BTU PC09TL33
Điều hòa Casper GC24IS35- 2.5HP-1 chiều inverter
Điều Hòa Casper GC12IS35 -1.5HP-1 chiều Inverter
Điều Hòa Casper GC09IS35-1.0HP-1 chiều Inverter
Điều Hòa Casper MC18IS33 Inverter 2HP
Điều Hòa Casper MC12IS33 -Inverter 1.5HP
Điều hòa Casper LC09FS33 -1 chiều 9000 BTU
Công suất
Năm ra mắt
Loại máy
Kiểu máy
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
9000BTU
2021
1 chiều thường
Treo tường
Trắng
Thái Lan
Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 2,64 BTU/h 9.000 Công suất sưởi ấm kW BTU/h Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 850 Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 3.9 Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A Cường độ dòng điện tối đa A 6.5 Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,15 Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 1 Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 600 Kích thước (R x S x C) mm 764 x 203 x 291 Khối lượng tịnh kg 8 Dàn nóng Độ ồn dB (A) 50 Kích thước (R x S x C) mm 716 x 285 x 502 Khối lượng tịnh kg 24 Ống dẫn môi chất lạnh Môi chất lạnh R32 Đường kính ổng lỏng mm 6,35 Đường kính ống gas mm 9,52 Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 3 Chiều dài ống tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m
18000BTU
2021
1 chiều Inverter
Treo tường
Trắng
Thái Lan
Hẹn giờ bật tắt máy
Điều hòa Casper | GC-18IS33 | |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất - lớn nhất) | Kw | 5.42 (1.3-5.45) |
BTU/h | 18,500 (4,436-18,084) | |
Công suất sưởi ấm | Kw | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) | W | 1,760 (235-1,900) |
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) | W | |
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) | A | 8.5 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) | A | |
cường độ dòng điện tối đa | A | 9.0 |
Hiệu suất năng lương CSPF | W/W | 5.2 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 850 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 940 x 316 x 224 |
Khối lượng tịnh | kg | 11 |
Dàn nóng | ||
Kích thước (R x S x C) | mm | 709 x 285 x 535 |
Khối lượng tịnh | kg | 23 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 12.7 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm ) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |