So sánh sản phẩm
Điều hòa Casper | GH-09IS33 | |
Công suất làm lạnh | Kw | 2.87 (1.2 - 3.5) |
BTU/h | 9,800 (4,095 - 11,942) | |
Công suất sưởi ấm | Kw | 3.00 (0.80-4.20) |
BTU/h | 10,230 (2,730-14,330) | |
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) | W | 800 (290 - 1,300) |
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) | W | 850 (300 - 1,600) |
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) | A | 3.8 (0.7-7.8) |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) | A | 4.1 (1.50-8.0) |
cường độ dòng điện tối đa | A | 9.5 |
Hiệu suất năng lương CSPF | W/W | 4.71 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220v ~ 50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 600 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 764 x 291 x 203 |
Khối lượng tịnh | kg | 8.5 |
Dàn nóng | ||
Kích thước (R x S x C) | mm | 705 x 279 x 530 |
Khối lượng tịnh | kg | 22.5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 9.52 |
Chiều dài ống chuẩn ( Không cần nạp thêm ) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
- Thông tin chung
Công suất Làm lạnh (BTU)
18000 BTU
Công suất lạnh (HP)
2.0 Hp
Inverter-Tiết kiệm điện
Inverter
Thể tích phòng sử dụng
Dưới 30 m2
- Tính năng sản phẩm
Làm lạnh nhanh
Turbo
Ống đồng
6.35/12.7
Công suất tiêu thụ trung bình:
1.75 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:
5 sao (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.38)
Tiện ích:
- Chế độ quạt gió, Tự động hẹn giờ bật/tắt máy, Chức năng hút ẩm, Chức năng Turbo - Làm lạnh nhanh chóng; Tự khởi động lại sau khi có điện, Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh.
- Thông số kĩ thuật
Loại gas
R-32
Kính thước dàn lạnh
Dài 101.5 cm - Cao 22.1 cm - Dày 31.3 cm
Kích thước dàn nóng
Dài 79.5 cm - Cao 54.9 cm - Dày 30.5 cm
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
12.0 kg
Trọng lượng dàn nóng(Kg)
25.0 kg
- Remote điều khiển
Chế độ quạt
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng sản xuất
CASPER (Thương hiệu: Thái Lan)
Sản xuất tại
Thái Lan
Bảo hành
36 tháng
Chiều dài lắp đặt ống đồng
3m