So sánh sản phẩm
Thông tin chung
Loại Tivi: Android Tivi
Kích cỡ màn hình: 50 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), VA LCD
Công nghệ hình ảnh, âm thanh
Công nghệ hình ảnh:
Auto Motion Plus
Bộ xử lý Mali 470x3
HDR10
Kiểm soát đèn nền Micro Dimming
Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling
Tần số quét thực: 120 Hz
Công nghệ âm thanh: Dolby MS12D/Y (Dolby Audio)
Tổng công suất loa: 19W
Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
Hệ điều hành: Android 9.0
Ứng dụng phổ biến: Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), Google Play, MP3 Zing, MyTV, Netflix, Nhaccuatui, Pops Kid, Spotify, Trình duyệt web, VieON, YouTube, YouTube Kids , Zing TV
Điều khiển bằng giọng nói: Google Assistant có tiếng Việt Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: Chromecast, Screen Mirroring, T-Cast
Remote thông minh: Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói
Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng Google CastỨng dụng MagiConnect
Cổng kết nối
Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi
Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
USB: 1 cổng USB A
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI ARC, 1 cổng Composite
Cổng xuất âm thanh: 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng ARC
Thông tin lắp đặt
Bộ nhớ trong: Hãng không công bố
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 112.2 cm - Cao 70.7 cm - Dày 30 cm
Khối lượng có chân: 9.5 Kg
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 112.2 cm - Cao 65 cm - Dày 8.3 cm
Khối lượng không chân: 9.3 Kg
Nơi sản xuất: Việt Nam
Chất liệu chân đế: Nhựa
Chất liệu viền tivi: Nhựa
Năm ra mắt: 2020
Hãng: TCL.
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 98C735 |
Hãng | TCL |
Loại Tivi | Android Tivi QLED |
Hệ điều hành | Android 11.0 |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2022 |
Kích thước màn hình (inch) | 98 inch |
Bảo hành (tháng) | 36 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 218.1 cm - Cao 125.02 cm - Dày 10.1 cm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 59.6 Kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Ngang 218.1 cm - Cao 134.6 cm - Dày 42.4 cm |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 62.6 Kg |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.8 - 4.2 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý AiPQ Gen 2 |
Loại màn hình | DLED, VA LCD |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
Tần số quét | 120 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 35W |
Công nghệ âm thanh | Dolby Atmos - DTS |
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Tiện ích thông minh khác: |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 2 cổng USB A |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI ARC, 1 cổng Composite |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng ARC |
Phụ kiện | |
Điều khiển | Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói |
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Kim loại |
Chất liệu viền | Hợp kim |