So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Máy giặt Panasonic 8.2 kg NA-82Y01DRV
Máy giặt Panasonic Inverter 9 kg NA-V90FR1BVT
Máy giặt Panasonic Inverter 9 kg NA-V90FC1LVT
Máy giặt sấy Panasonic Inverter 10.5 kg NA-S056FR1BV
Máy giặt Panasonic Inverter 9.5 Kg NA-V95FR1BVT
Máy giặt sấy Panasonic Inverter 9.5 kg NA-S956FR1BV
Máy giặt Panasonic Inverter 10.5 kg NA-V105FR1BV
Máy giặt sấy Panasonic Inverter 9 kg NA-S96FC1LVT
Máy giặt sấy Panasonic Inverter 10 kg NA-S106FC1LV
Máy giặt Panasonic Inverter 9.5 Kg NA-V95FC1LVT
Kiểu máy giặt
Năm ra mắt
Khối lượng giặt
Kiểu dẫn động
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
Máy giặt lồng đứng
2018
11,5kg
Dẫn động bằng dây Curoa
Xám
Thái Lan
Máy chạy êm & bền (truyền động trực tiếp), Inverter tiết kiệm điện, Thêm đồ trong khi giặt, Tự khởi động lại khi có điện, Công nghệ chống rung
1 | Xuất xứ | Việt Nam |
---|---|---|
2 | Bảo hành | 2 năm |
3 | Lồng giặt | Lồng đứng |
4 | Khối lượng giặt | 11.5 kg |
5 | Tốc độ quay vắt | 700 vòng/phút |
6 | Lượng nước tiêu thụ chuẩn | Khoảng 75 lít một lần giặt |
7 | Inverter | Có |
8 | Kiểu động cơ | Dây Curoa |
9 | Chương trình giặt | 10 chương trình giặt |
10 | Công nghệ giặt | Công nghệ giặt StainMaster, Hệ thống ActiveFoam |
11 | Tiện ích | Sấy gió, Thác nước đôi Dual Power Cascade, Tự động gỡ rối Tangle Care, Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter - Tiết kiệm điện, Vệ sinh lồng giặt, Vắt cực khô |
12 | Chất liệu lồng giặt | Thép không gỉ |
13 | Chất liệu vỏ máy | Kim loại sơn tĩnh điện |
14 | Chất liệu nắp máy | Kính chịu lực |
15 | Bảng điều khiển | Tiếng Việt nút nhấn có màn hình hiển thị |
16 | Khoảng khối lượng giặt | Trên 10 Kg ( trên 7 người) |
17 | Kích thước | Cao 104.5 cm - Ngang 60 cm - Sâu 67 cm |
18 | Trọng lượng | 41 kg |