So sánh sản phẩm
Model: 65QNED91SQA
Kích thước màn hình: 65 inch
Độ phân giải: 4K (3840 x 2160 px)
Loại màn hình hiển thị: 4K QNED MiniLED
Đèn nền: Mini LED
Tần số quét: Refresh Rate 120Hz
Bộ xử lý: α7 Gen5 AI Processor 4K
Điều khiển thông minh: Có
Tìm kiếm bằng giọng nói: Có
Hệ điều hành, giao diện: WebOS Smart TV
Loa (Âm thanh đầu ra): 40W
Hệ thống loa: 2.2 ch
Truyền hình mặt đất: DVB-T2
Nguồn điện: AC 100~240V 50-60Hz
Kích thước có chân đế: 1600 x 970 x 253 mm
Trọng lượng có chân đế: 28.3 kg
Kích thước không chân đế: 1444 x 834 x 29.5 mm
Trọng lượng không chân đế: 26.9 kg
Hãng sản xuất: LG
Năm sản xuất: 2022
Bảo hành: 24 tháng
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 43NANO76SQA |
Hãng | LG |
Loại tivi | NanoCell |
Hệ điều hành | WebOS |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2022 |
Kích thước màn hình (inch) | 43 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 967 mm x Cao 564 mm x Sâu 57.7mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 9.2 kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1075 mm x Cao 660 mm x Sâu 187 mm |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 10.3 kg |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.2 - 3.3 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | α5 Gen5 AI Processor 4K |
Loại màn hình | 4K NanoCell |
Độ phân giải | 4K Ultra HD (3840 x 2160px) |
Tần số quét | 60 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 20W (10W per Channel) |
Loại loa | 2.2 CH |
Công nghệ âm thanh |
|
Tính năng thông minh | |
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi | Screen Share |
Tính năng khác(Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet | Có (LAN) |
Kết nối Bluetooth | Có (V5.0) |
USB | 2 cổng: 1(Rear)/1(Side) |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh |
|
Cổng xuất âm thanh | eARC / ARC (Audio Return Channel): eARC (HDMI 2) |
Cổng khác (Truyền hình,..) | RF In 1 (Side, RF) |
Phụ kiện | |
Điều khiển | MR22 (NFC) |
Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền | Nhựa |