So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Nồi Cơm Điện Tử Cao Tần Giảm Đường Panasonic SR-HL151KRA
Nồi Cơm Điện Tử Panasonic SR-DB071KRA 0.7 Lít
Nồi Cơm Điện Tử Panasonic SR-CL108WRAM
Nồi Cơm Điện Tử Panasonic SR-CP108NRAM
Nồi cơm điện cơ 1L Panasonic SR-MVN10LRAX
Nồi cơm điện cơ 1L Panasonic SR-MVN10FRAX
Nồi cơm điện cơ 1,8L Panasonic SR-MVN18LRAX
Nồi cơm điện cơ 1,8L Panasonic SR-MVN18FRAX
Nồi cơm điện Sharp 1.8 lít KS-183TJV-CH
Nồi cơm điện Sharp 1.8 lít KSH-D19V (giao ngẫu nhiên màu)
Dung tích
Năm ra mắt
Màu
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
1,5l
Trắng
Hãng | Nồi cơm điện Panasonic |
Loại nồi | Nồi nấu chậm |
Dung tích nồi | 1.5 lít |
Số người ăn | 2-4 người |
Chất liệu lòng nồi | Sứ |
Công nghệ nấu | 1D (Toả nhiệt từ 1 hướng) |
Chức năng nấu | Làm sữa chua, Làm mứt, Nấu phở, Hầm thịt, Kho thịt, Nấu chè, Hâm nóng, Nấu súp, Nấu canh, Hầm |
Điều khiển | Nút gạt |
Dây điện | Có thể tháo rời khỏi nồi |
Công suất | 110W |
Kích thước | Ngang 23.1 cm - Cao 20.3 cm - Sâu 22.2 cm |
Khối lượng | 2.4 kg |
Thương hiệu của | Nhật Bản |
20l
2021
Ghi xám
Trung Quốc
# | THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Trung Quốc |
2 | Bảo hành | 12 tháng |
3 | Loại lò | Có nướng |
4 | Dung tích | 20 lít |
5 | Công suất | Vi sóng: 700 W, Nướng 1000 W |
6 | Tiện ích | Chuông báo khi nấu xong, Khoang lò có đèn |
7 | Chức năng chính | Rã đông, hâm, nấu, nướng |
8 | Bảng điều khiển | Nút vặn tiếng Việt |
9 | Chất liệu khoang lò | Thép không gỉ |
10 | Kích thước lò | Ngang 45.2 cm - Cao 26.2 cm - Sâu 33.6 cm |
11 | Kích thước khoang lò | Ngang 31.5 cm - Cao 19.8 cm - Sâu 29.8 cm |
12 | Trọng lượng | 10.5 kg |