So sánh sản phẩm
Kích cỡ màn hình : | 75 inch |
Độ phân giải : | 4K |
Loại màn hình : | 4K NanoCell |
Kết nối internet : | Cổng LAN, Wifi |
Cổng HDMI : | 4 cổng |
Cổng USB : | 2 cổng |
Hệ điều hành, giao diện : | WebOS |
Remote thông minh : | Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói |
Công nghệ xử lý hình ảnh : | Local Dimming, HDR10 Pro, Chống xé hình FreeSync, Dolby Vision IQ, HLG, Cinema HDR, FilmMaker Mode, HDR Dynamic Tone Mapping, Nâng cấp hình ảnh AI Picture 4K, Image Enhancing, 4K AI Upscaling, NanoCell, Bộ xử lý α5 Gen5 4K AI |
Công nghệ âm thanh : | Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
Kích thước có chân, đặt bàn : | 1820 x 1115 x 200 mm |
Khối lượng không chân : | 36.9 kg |
Nơi sản xuất : | Indonesia |
Năm ra mắt : | 2022 |
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 43NANO76SQA |
Hãng | LG |
Loại tivi | NanoCell |
Hệ điều hành | WebOS |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2022 |
Kích thước màn hình (inch) | 43 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 967 mm x Cao 564 mm x Sâu 57.7mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 9.2 kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1075 mm x Cao 660 mm x Sâu 187 mm |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 10.3 kg |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.2 - 3.3 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | α5 Gen5 AI Processor 4K |
Loại màn hình | 4K NanoCell |
Độ phân giải | 4K Ultra HD (3840 x 2160px) |
Tần số quét | 60 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 20W (10W per Channel) |
Loại loa | 2.2 CH |
Công nghệ âm thanh |
|
Tính năng thông minh | |
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi | Screen Share |
Tính năng khác(Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet | Có (LAN) |
Kết nối Bluetooth | Có (V5.0) |
USB | 2 cổng: 1(Rear)/1(Side) |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh |
|
Cổng xuất âm thanh | eARC / ARC (Audio Return Channel): eARC (HDMI 2) |
Cổng khác (Truyền hình,..) | RF In 1 (Side, RF) |
Phụ kiện | |
Điều khiển | MR22 (NFC) |
Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền | Nhựa |