So sánh sản phẩm
Tên sản phẩm | Tủ lạnh Mitsubishi Inverter 330 lít MR-CX41ER-BST |
Hãng sản xuất | Mitsubishi |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành chính hãng | 24 tháng |
Màu sản phẩm | Màu đen ngọc trai (BST) |
Tổng dung tích(L) | 360 |
Dung tích sử dụng | 330 |
Dung tích ngăn lạnh(L) | 180 |
Dung tích ngăn đông(L) | 80 |
Dung tích ngăn rau quả(L) | 70 |
Số cửa tủ | 3 |
Công nghệ tiết kiệm điện | Công nghệ Neuro Inverter |
Điệ áp sử dụng | 50 HZ - 220V |
Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN 7828: 2016, 7829: 2016 | 102W khoảng 0.95 Kwh/ngày khoảng 349 Kwh/năm |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống lạnh kép làm lạnh đa chiều |
Công nghệ khử mùi | Bộ khử mùi kháng khuẩn Carbon hoạt tính |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn rau quả giữ ẩm, ngăn ướp lạnh mềm bảo quản tươi ngon 7 ngày |
Tiện ích | Làm đá tự động, Chuông báo cửa |
Ngăn mát | 2 ngăn mát độc lập Luồng khí lạnh đa chiều Kệ bằng kính cường lực Ngăn ướp lạnh linh hoạt Đèn LED tiết kiệm điện |
Ngăn đông | Làm đá tự động Cấp đông thường (-16 đến -22 độ C) Khay di chuyển linh hoạt |
Kiểu tủ | Ngăn đá dưới |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Kim loại phủ sơn tĩnh đen |
Chất liệu khay ngăn | Khay kính chịu lực |
Kích thước - Khối lượng | Cao 169.8 cm - Rộng 60 cm - Sâu 65.6 cm - Nặng 72 kg |
Năm ra mắt | 2021 |
# | THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Thái Lan |
2 | Bảo hành | 2 năm |
3 | Màu sắc | Bạc ánh kim |
4 | Dung tích tổng | 564 lít |
5 | Dung tích sử dụng | 555 lít |
6 | Số người sử dụng | Trên 7 người |
7 | Dung tích ngăn đá | 136 lít |
8 | Dung tích ngăn lạnh | 318 lít + 101 lít ngăn rau quả |
9 | Điện năng tiêu thụ | ~ 1.17 kW/ngày |
10 | Khoảng dung tích | Trên 550 lít |
11 | Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
12 | Chế độ tiết kiệm điện | Neuro Inverter |
13 | Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh đa chiều |
14 | Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Đệm cao su kháng khuẩn, Thành tủ kháng khuẩn phân tử bạc, Bộ lọc Titanium |
15 | Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn ướp lạnh mềm bảo quản thực phẩm không cần rã đông, Ngăn rau quả tạo vitamin qua quang hợp |
16 | Tiện ích | Inverter tiết kiệm điện, Làm đá tự động, Chuông báo cửa mở, Mặt gương sang trọng, dễ vệ sinh, Bảng điều khiển bên ngoài |
17 | Kiểu tủ | Multi Door |
18 | Chất liệu cửa tủ lạnh | Mặt gương |
19 | Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |