So sánh sản phẩm
Loại Tivi: Google TV |
Kích cỡ màn hình: 75 inch |
Độ phân giải: 4K (Ultra HD) |
Loại màn hình: LED nền (Direct LED) |
Công nghệ hình ảnh |
Bộ xử lý X1 4K HDR |
Chuyển động mượt Motionflow XR 800 |
Tăng cường màu sắc Triluminos Pro |
Tần số quét thực: 100 H |
Công nghệ âm thanh |
Bộ khuếch đại âm thanh S-Master Digital Amplifier |
Dolby Atmos |
DTS Digital Surround |
Âm thanh vòm S-Force Front Surround |
Tổng công suất loa: 20W |
Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021) |
Hệ điều hành: Google TV |
Ứng dụng phổ biến: |
Clip TV |
FPT Play |
Galaxy Play (Fim+) |
Netflix |
VieON |
VTVcab ON |
YouTube |
Điều khiển bằng giọng nói: Google Assistant có tiếng ViệtTìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2Chromecast |
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: Không có |
Remote thông minh: Remote tích hợp tích micro tìm kiếm giọng nói (RMF-TX800P) |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng Android TV |
Tiện ích thông minh khác: Bravia CAM (mua thêm camera)Micro tích hợp trên TV điều khiển giọng nói rảnh tay |
Cổng kết nối |
Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi |
Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB: 2 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite |
Cổng xuất âm thanh: 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Thông tin lắp đặt |
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 167.5 cm – Cao 104 cm – Dày 41.2 cm |
Khối lượng có chân: 33.8 kg |
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 167.5 cm – Cao 96.2 cm – Dày 7.3 cm |
Khối lượng không chân: 32.6 kg |
Chất liệu chân đế: Nhựa |
Chất liệu viền tivi: Đang cập nhật |
Nơi sản xuất: Malaysia |
Năm ra mắt: 2022 |
Tiêu chí | Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | Mã sản phẩm | KD-55X85K |
Hãng | Sony | |
Loại tivi | Google TV™ | |
Hệ điều hành | Google Android TV™ | |
Nơi sản xuất | Malaysia | |
Năm ra mắt | 2022 | |
Kích thước màn hình (inch) | 55 inch | |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng | |
Kích thước lắp đặt | Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1233 mm x Cao 711 mm x Sâu 72 mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | Xấp xỉ 17.1 Kg | |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1233 mm x Cao 783 mm x Sâu 339 mm | |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | Xấp xỉ 18.1 Kg | |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.8 - 4.2 mét | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý 4K HDR X1™ | |
Hình ảnh | Loại màn hình | LCD |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) | |
Tần số quét | 100 Hz | |
Công nghệ hình ảnh |
| |
Âm thanh | Tổng công suất loa | 20W |
Loại loa | Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker | |
Công nghệ âm thanh |
| |
Tính năng thông minh | Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi | Apple Airplay, Chromecast Built - In | |
Tính năng khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
| |
Kết nối/cổng kết nối | Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) 2/AVRCP (điều khiển từ xa AV) | |
USB | 2 Cổng USB A | |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) | |
Cổng xuất âm thanh |
| |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Cổng vào kết nối RF (Mặt đất/ cáp): 1 Bên | |
Phụ kiện | Điều khiển | Điều khiển từ xa tiêu chuẩn |
Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
| |
Chất liệu | Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền | Nhựa |