So sánh sản phẩm
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 65C2PSA |
Hãng | LG |
Loại tivi | Smart Tivi |
Hệ điều hành | webOS Smart TV |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2022 |
Kích thước màn hình (inch) | 65 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1441 mm x Cao 826 mm x Sâu 45.1 mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 14.8 kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1441 mm x Cao 950 mm x Sâu 215 mm |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 18.2 kg |
Khoảng cách xem an toàn (m) | 3.3 - 5 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | α9 Gen5 AI Processor 4K |
Loại màn hình | OLED 4K |
Độ phân giải | Ultra HD 4K (3840 x 2160) |
Tần số quét | 120 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 40W |
Loại loa | 2.2 ch |
Công nghệ âm thanh |
|
Tính năng thông minh | |
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên tivi | AirPlay 2, Screen Share |
Tính năng khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) | AI Home, Intelligent Edit, Home Dashboard, Apple Homekit, ThinQ App, Next Picks, Magic Explorer, Điều khiển thông minh, Universal Control , 360° VR Play, Tìm kiếm nội dung liên quan, Chế độ ảnh nghệ thuật, Kho ứng dụng LG, DIAL, Web Browser, TV On With Mobile, Bluetooth Low Energy On |
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet | Cổng mạng LAN + WiFi |
Kết nối Bluetooth | V5.0 |
USB | 3 cổng |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 4 Cổng HDMI |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Cổng khác (Truyền hình,..) |
|
Phụ kiện | |
Điều khiển | MR22GN (NFC) |
Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Kim loại |
Chất liệu viền | Kim loại |
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 65QNED86SQA |
Hãng | LG |
Loại tivi | Tivi QNED |
Hệ điều hành | WebOS |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2022 |
Kích thước màn hình (inch) | 65 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1452 mm x Cao 839 mm x Sâu 44.9 mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 30.2 kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1600 mm x Cao 1070 mm x Sâu 203 mm |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 31.9 kg |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 3.3 - 5 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | α7 Gen5 AI Processor 4K |
Loại màn hình | 4K QNED MiniLED |
Độ phân giải | 4K UHD |
Tần số quét | 120 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 40W |
Loại loa | 2.2 CH |
Công nghệ âm thanh |
|
Tính năng thông minh | |
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi |
|
Tính năng khác(Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet | Có (Wifi 802.11ax, mang LAN) |
Kết nối Bluetooth | Có (V5.0) |
USB | USB 2.0 : 2 (Rear) USB 3.0 : 1 (Side) |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh |
|
Cổng xuất âm thanh |
|
Cổng khác (Truyền hình,..) | RF In: 1 (Rear, RF) |
Phụ kiện | |
Điều khiển | MR22 (NFC) |
Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền | Nhựa |