So sánh sản phẩm
Tiêu chí | Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | Mã sản phẩm | 55NANO76SQA |
Hãng | LG | |
Loại tivi | Smart Tivi | |
Hệ điều hành | Web OS Smart TV | |
Nơi sản xuất | Indonesia | |
Năm ra mắt | 2022 | |
Kích thước màn hình (inch) | 55 inch | |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng | |
Kích thước lắp đặt | Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1233 mm - Cao 716 mm - Sâu 44 mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 14.6 Kg | |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1233 mm - Cao 781 mm - Sâu 264 mm | |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 16 kg | |
Khoảng cách xem an toàn (m) | 2.8 - 4.2 mét | |
Bộ xử lý | α5 Gen5 4K AI | |
Loại màn hình | Nano cell | |
Độ phân giải | Ultra HD 4K (3840 x 2160) | |
Tần số quét | 60 Hz | |
Công nghệ hình ảnh |
| |
Âm thanh | Tổng công suất loa | 20W |
Loại loa | 2.0 ch | |
Công nghệ âm thanh |
| |
Tính năng thông minh | Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên tivi |
| |
Tính năng khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
| |
Ứng dụng phổ biến |
| |
Kết nối/cổng kết nối | Kết nối Internet | Cổng mạng LAN + WiFi |
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) | |
USB | 2 cổng USB A | |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh |
| |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) | |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Cổng đưa tín hiệu: RF In | |
Phụ kiện | Điều khiển | MR22 (NFC) |
Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
| |
Chất liệu | Chất liệu chân đế | Mặt trước kim loại - Mặt sau nhựa |
Chất liệu viền | Nhựa |
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | 65QNED86SQA |
Hãng | LG |
Loại tivi | Tivi QNED |
Hệ điều hành | WebOS |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2022 |
Kích thước màn hình (inch) | 65 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1452 mm x Cao 839 mm x Sâu 44.9 mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 30.2 kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1600 mm x Cao 1070 mm x Sâu 203 mm |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 31.9 kg |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 3.3 - 5 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | α7 Gen5 AI Processor 4K |
Loại màn hình | 4K QNED MiniLED |
Độ phân giải | 4K UHD |
Tần số quét | 120 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 40W |
Loại loa | 2.2 CH |
Công nghệ âm thanh |
|
Tính năng thông minh | |
Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi |
|
Tính năng khác(Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet | Có (Wifi 802.11ax, mang LAN) |
Kết nối Bluetooth | Có (V5.0) |
USB | USB 2.0 : 2 (Rear) USB 3.0 : 1 (Side) |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh |
|
Cổng xuất âm thanh |
|
Cổng khác (Truyền hình,..) | RF In: 1 (Rear, RF) |
Phụ kiện | |
Điều khiển | MR22 (NFC) |
Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền | Nhựa |