So sánh sản phẩm
Model: KD-43X75K
Loại Tivi: Android TV
Kích cỡ màn hình: 43 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: LED nền (Direct LED)
Bộ xử lý: Bộ xử lý X1 4K HDR
Tần số quét thực: 50 Hz
Tổng công suất loa: 20W
Hệ điều hành: Android
Điều khiển bằng giọng nói: Có
Remote thông minh: Có
Nguồn điện: 220 – 240 V, 50/60 Hz
Chất liệu chân đế: Nhựa
Chất liệu viền tivi: Nhựa
Kích thước có chân đế: 970 x 620 x 231 mm
Trọng lượng có chân: 8 Kg
Kích thước không chân đế: 970 x 575 x 77 mm
Trọng lượng không chân: 7.8 kg
Nơi sản xuất: Việt Nam
Bảo hành: 24 tháng
Tiêu chí | Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | Mã sản phẩm | KD-55X85K |
Hãng | Sony | |
Loại tivi | Google TV™ | |
Hệ điều hành | Google Android TV™ | |
Nơi sản xuất | Malaysia | |
Năm ra mắt | 2022 | |
Kích thước màn hình (inch) | 55 inch | |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng | |
Kích thước lắp đặt | Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1233 mm x Cao 711 mm x Sâu 72 mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | Xấp xỉ 17.1 Kg | |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1233 mm x Cao 783 mm x Sâu 339 mm | |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | Xấp xỉ 18.1 Kg | |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.8 - 4.2 mét | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý 4K HDR X1™ | |
Hình ảnh | Loại màn hình | LCD |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) | |
Tần số quét | 100 Hz | |
Công nghệ hình ảnh |
| |
Âm thanh | Tổng công suất loa | 20W |
Loại loa | Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker | |
Công nghệ âm thanh |
| |
Tính năng thông minh | Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi | Apple Airplay, Chromecast Built - In | |
Tính năng khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
| |
Kết nối/cổng kết nối | Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) 2/AVRCP (điều khiển từ xa AV) | |
USB | 2 Cổng USB A | |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) | |
Cổng xuất âm thanh |
| |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Cổng vào kết nối RF (Mặt đất/ cáp): 1 Bên | |
Phụ kiện | Điều khiển | Điều khiển từ xa tiêu chuẩn |
Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
| |
Chất liệu | Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền | Nhựa |