So sánh sản phẩm
Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | |
Mã sản phẩm | KD-43X81DK |
Hãng | Sony |
Loại tivi | Smart TV: Google TV |
Hệ điều hành | Google TV |
Nơi sản xuất | Malaysia |
Năm ra mắt | 2022 |
Kích thước màn hình (inch) | 55 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | |
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 964 mm x Cao 563 mm x Sâu 69 mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 10.1 kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 964 mm x Cao 629 mm x Sâu 288 mm |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 10.7 kg |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.2 - 3.3 m |
Hình ảnh | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý 4K HDR X1™ |
Loại màn hình | LED viền |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
Tần số quét | 50 Hz |
Công nghệ hình ảnh |
|
Âm thanh | |
Tổng công suất loa | 10W + 10W |
Loại loa | Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker |
Công nghệ âm thanh |
|
Điều khiển bằng giọng nói | TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI - VOICE SEARCH (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có 3/(Mic gắn trong): Có |
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi | Chromecast Built-In |
Tính năng khác(Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
|
Ứng dụng phổ biến |
|
Kết nối/cổng kết nối | |
Kết nối Internet | Cổng mạng LAN, Wifi |
Kết nối Bluetooth | Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) 1/AVRCP (điều khiển từ xa AV) |
USB | 2 cổng USB |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | Tổng các ngõ vào HDMI: 4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới) |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Phụ kiện | |
Điều khiển | Điều khiển từ xa tiêu chuẩn |
Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) | Bộ phận camera (CMU-BC1) 2; Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn tại quốc gia |
Chất liệu | |
Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền | Nhựa |
Tiêu chí | Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | Mã sản phẩm | KD-55X85K |
Hãng | Sony | |
Loại tivi | Google TV™ | |
Hệ điều hành | Google Android TV™ | |
Nơi sản xuất | Malaysia | |
Năm ra mắt | 2022 | |
Kích thước màn hình (inch) | 55 inch | |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng | |
Kích thước lắp đặt | Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1233 mm x Cao 711 mm x Sâu 72 mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | Xấp xỉ 17.1 Kg | |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 1233 mm x Cao 783 mm x Sâu 339 mm | |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | Xấp xỉ 18.1 Kg | |
Khoảng cách xem phù hợp (m) | 2.8 - 4.2 mét | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý 4K HDR X1™ | |
Hình ảnh | Loại màn hình | LCD |
Độ phân giải | 4K (Ultra HD) | |
Tần số quét | 100 Hz | |
Công nghệ hình ảnh |
| |
Âm thanh | Tổng công suất loa | 20W |
Loại loa | Bass Reflex Speaker X-Balanced Speaker | |
Công nghệ âm thanh |
| |
Tính năng thông minh | Điều khiển bằng giọng nói |
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên Tivi | Apple Airplay, Chromecast Built - In | |
Tính năng khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
| |
Kết nối/cổng kết nối | Kết nối Internet |
|
Kết nối Bluetooth | Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) 2/AVRCP (điều khiển từ xa AV) | |
USB | 2 Cổng USB A | |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) | |
Cổng xuất âm thanh |
| |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Cổng vào kết nối RF (Mặt đất/ cáp): 1 Bên | |
Phụ kiện | Điều khiển | Điều khiển từ xa tiêu chuẩn |
Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) |
| |
Chất liệu | Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền | Nhựa |