So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Smart Tivi Casper 4K 55 inch 55UGA610 Android TV
Smart Tivi Casper A Series 4K 50 inch 50UGA610
Smart Tivi Casper 43 inch 43FGS610 Android TV
Smart Tivi Casper 43 Inch 43FGA610
Smart Tivi Casper S Series HD 32 inch 32HGS610
Smart Tivi Casper Android 4K 55 inch 55UG6100
Smart Tivi Casper 43 inch 43FX5200
Tivi Casper Linux Full HD 43 inch 43FX6200
Tivi Casper Linux HD 32 Inch 32HX6200
Smart Tivi Casper Android 4K 75inch 75US8000
Loại Tivi
Năm ra mắt
Màn hình
Độ phân giải
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
Tivi Smart Ultra HD 4K, Tivi Qled
2021
55 inch
Ultra HD 4K
Đen
Thái Lan
Tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt (hỗ trợ 3 miền Bắc, Trung, Nam), Kết nối loa qua Bluetooth, Chơi game trên tivi, Xem phim, nghe nhạc từ USB
Tổng công suất loa | 20 W |
Công nghệ âm thanh | Dolby Atmos, Dolby Vision |
Thương hiệu | Casper |
Xuất xứ thương hiệu | Thái Lan |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Có |
Hệ điều hành, giao diện | Android 9.0 |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Công nghệ MEMC, Quantum Dot |
Model | 55QG8000 |
Kết nối bàn phím, chuột | Có |
Kết nối không dây | Bluetooth |
Cổng HDMI | 2 cổng |
Wifi | Có |
Xuất xứ | Thái Lan |
Kích thước không chân/treo tường | Ngang 111.9 cm - Cao 64.8 cm - Dày 8.9 cm |
Loại Tivi | Smart Tivi QLED |
Các ứng dụng sẵn có | YouTube, Google Play, Netflix, Trình duyệt web |
USB | 2 Cổng |
Xem 3D | Không |
Khối lượng không chân | 9.5 Kg |
Khối lượng có chân | 9.8 Kg |
32 inch
Loại Tivi:
Android TiviKích cỡ màn hình:
32 inchĐộ phân giải:
HDLoại màn hình:
LED nền (Direct LED), IPS LCDHệ điều hành:
Android 11.0Chất liệu chân đế:
NhựaChất liệu viền tivi:
NhựaNơi sản xuất:
Việt NamNăm ra mắt:
2022
Công nghệ hình ảnh
Công nghệ hình ảnh:
HDR10Bộ xử lý:
Bộ xử lý 4 nhânTần số quét thực:
60 Hz
Tiện ích
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Ứng dụng FastCastĐiều khiển bằng giọng nói:
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng ViệtGoogle Assistant có tiếng ViệtChiếu hình từ điện thoại lên TV:
FastCastRemote thông minh:
Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nóiỨng dụng phổ biến:
YouTube
Netflix
Clip TV
FPT Play
VieON
Spotify
Google Play
K+
Prime Video
Công nghệ âm thanh
Tổng công suất loa:
16WSố lượng loa:
2 loaÂm thanh vòm:
Dolby DigitalDolby Digital PlusKết nối với loa tivi:
Có
Cổng kết nối
Kết nối Internet:
Cổng mạng LANWifiKết nối không dây:
Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)USB:
2 cổng USB ACổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI ARC, 1 cổng CompositeCổng xuất âm thanh:
1 cổng 3.5 mm, 1 Cổng Coaxial, 1 cổng ARC
Thông tin lắp đặt
Kích thước có chân, đặt bàn:
Ngang 72.9 cm - Cao 47.3 cm - Dày 17.9 cmKhối lượng có chân:
3.85 kgKích thước không chân, treo tường:
Ngang 72.9 - Cao 43.4 cm - Dày 6.6 cmKhối lượng không chân:
3.81 kg