So sánh sản phẩm
Kiểu tủ |
Side By Side – 4 cánh |
Dung tích sử dụng | 596 lít – trên 7 người |
Dung tích tổng | 638 lít |
Dung tích ngăn đá | 197 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 372 lít |
Công suất tiêu thụ công bố thêo TCVN | 1.04 Kw/ngày |
Công nghệ tiết kiệm điện | Công nghệ Inverter kết hợp với hệ thống quạt kép |
Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh vòng cung Panorama |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc khử mùi Tripple Power |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Công nghệ cách nhiệt chân |
Tiện ích | Ngăn rau riêng biệt |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Mặt gương soi |
Chất liệu khay ngăn lạnh | Kính chịu lực |
Kích thước tủ lạnh | Cao 1840mm, rộng 900mm |
Năm ra mắt | 2021 |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Hãng | Hitachi |
Side By Side
Loại | Side by Side |
Dung tích sử dụng | 569 lít |
Số cửa tủ | 3 cửa |
Dòng sản phẩm | Sang trọng |
Dung tích tổng | 633 lít |
Dung tích ngăn đá | 207 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 362 lít |
Công suất tiêu thụ công bố thêo TCVN | 1.28 Kwh/ngày |
Công nghệ tiết kiệm điện | Công nghệ Inverter |
Công nghệ làm lạnh | INVERTER × Hệ Thống Quạt Kép Cảm biến kép thông minh (với cảm biến nhiệt Eco) VIP (Tấm cách nhiệt chân không) Không đóng tuyết Chất làm lạnh R-600a |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc khử mùi Triple power |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | INVERTER × Hệ Thống Quạt Kép |
Tiện ích | Lấy đá và nước bên ngoài |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Mặt gương soi |
Chất liệu khay ngăn lạnh | Kính chịu lực |
Gas sử dụng | R-600a |
Kích thước tủ lạnh | Cao x Rộng x Sâu (179,5cm x 92cm x 72cm) |
Năm ra mắt | 2021 |
Thương hiệu | Nhật bản |
Sản xuất tại | Thái Lan |