So sánh sản phẩm
Kiểu tủ | Ngăn đá trên – 2 cánh |
Dung tích sử dụng | 311 lít – 3-4 người |
Dung tích tổng | 339 lít |
Dung tích ngăn đá | 84 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 227 lít |
Công suất tiêu thụ công bố thêo TCVN | ~0.86 Kw/ngày |
Công nghệ tiết kiệm điện | Origin Inverter |
Công nghệ làm lạnh | Luồng khí lạnh thác đổ Air Fall Cooling |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Khử mùi diệt khuẩn với công nghệ PureBio |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn rau quả Origin Fresh điều chỉnh độ ẩmNgăn đông mềm -1°C Cooling Zone giữ hương vị |
Tiện ích | Khay đá di động |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Kim loại phủ sơn tĩnh điện chống bám vân tay |
Chất liệu khay ngăn lạnh | Kính chịu lực |
Kích thước tủ lạnh | Cao 160.5 cm - Rộng 59.5 cm - Sâu 71 cm - Nặng 58 kg |
Năm ra mắt | 2021 |
Sản xuất tại | Trung Quốc |
Hãng | Toshiba |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên – 2 cánh |
Dung tích sử dụng | 337 lít – 3-4 người |
Dung tích tổng | 366 lít |
Dung tích ngăn đá | 84 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 253 lít |
Công suất tiêu thụ công bố thêo TCVN | ~0,87 Kw/ngày |
Công nghệ tiết kiệm điện | Origin Inventer |
Công nghệ làm lạnh | Luồng khí lạnh thác đổ Air Fall Cooling |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ PureBio |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn rau quả Origin Fresh điều chỉnh độ ẩmNgăn đông mềm -1°C Cooling Zone giữ hương vị |
Tiện ích | Khay đá di động, khoá trẻ em, lấy nước ngoài |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Kim loại phủ sơn tĩnh điện chống bám vân tay |
Chất liệu khay ngăn lạnh | Kính chịu lực |
Kích thước tủ lạnh | Cao 172.4 cm - Rộng 59.5 cm - Sâu 69.5 cm - Nặng 58.5 kg |
Năm ra mắt | 2021 |
Sản xuất tại | Trung Quốc |
Hãng | Toshiba |