So sánh sản phẩm
Điều hòa Casper | KC-09FC32 | |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất-lớn nhất) | Kw | 2,64 |
BTU/h | 9,000 | |
Công suất sưởi ấm | Kw |
|
BTU/h |
| |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 750 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W |
|
Cường độ dòng điện(làm lạnh) | A | 3,2 |
Cường độ dòng điện(sưởi ấm) | A |
|
Cường độ dòng điện tối đa | A | 6,4 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,25 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7803:2015) | Số sao | 1 |
Nguồn điện | V~Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh |
|
|
Lưu lượng gió | m3/h | 593/439/348 |
Kích thước (RxSxC) | mm | 805x194x285 |
Khối lượng tịnh | kg | 8,3 |
Dàn nóng |
|
|
Độ ồn | Db(A) | 52 |
Kích thước (RxSxC) | mm | 720x270x495 |
Khối lượng tịnh | kg | 23,1 |
Ống dẫn môi chất lạnh |
|
|
Môi chất lạnh |
| R32 |
Đường kính ống lỏng | mm | Ø6,35 |
Đường kính ống gas | mm | Ø9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 8 |
Thông số kỹ thuật:
Loại điều hòa: | Điều hòa treo tường |
Công suất lạnh: | 12000BTU |
Phạm vi làm lạnh: | Từ 15-20m2 |
Chiều: | Điều hòa 1 chiều lạnh |
Công nghệ Inverter: | Không có Inverter |
Môi chất làm lạnh: | R32 |
Điện áp vào: | 1 pha – 220V |
Tiện ích | Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng chóng ăn mòn |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Kháng khuẩn khử mùi | Hệ thống lưới lọc đa chiều Multi Filter Airfresh |