So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Điều hòa Daikin FTXM35XVMV-1.5HP- 2 chiều Inverter
Điều hòa Daikin FTXM25XVMV-1.0HP-2 chiều Inverter
Điều Hòa LG V24WIN1-2.5HP-1 chiều Inverter
Điều Hòa LG V18WIN1-2.0HP-1 chiều Inverter
Điều Hòa LG V13WIN1-1.5HP-1 chiều inverter
Điều hòa LG V10WIN1-1.0HP-1 chiều Inverter
Máy lạnh âm trần LG Inverter 3 HP ZTNQ30GNLE0
Điều hòa âm trần LG Inverter 24000 BTU ZTNQ24GPLA0
Điều hòa âm trần LG Inverter 18000 BTU ZTNQ18GPLA0
Máy lạnh âm trần LG ZTNQ12GULA0 Inverter 1.5 HP
Công suất
Năm ra mắt
Loại máy
Kiểu máy
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
STT | VẬT TƯ, THIẾT BỊ VÀ CÔNG LẮP ĐẶT | ĐVT | ĐƠN GIÁ | SL | |
1 | Công lắp đặt máy 9000BTU-12000BTU | Bộ | 300.000 | ||
2 | Công lắp đặt máy 18.000BTU - 24.000BTU | Bộ | 350.000 | ||
3 | Công lắp đặt máy 26.000BTU - 30.000 BTU (Multi, treo tường) | Bộ | 400.000 | ||
4 | Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ 18.000BTU - 36.000BTU | Bộ | 500.000 | ||
5 | Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ 38.000BTU - 52.000BTU | Bộ | 600.000 | ||
6 | Công lắp đặt cho điều hòa Casette 18.000BTU - 36.000BTU | Bộ | 500.000 | ||
7 | Công lắp đặt cho điều hòa Casette 38.000BTU - 52.000BTU | Bộ | 800.000 | ||
8 | Ống bảo ôn cho máy 9000BTU -12000 BTU dày 0.71mm | Mét | 170.000 | ||
9 | Ống bảo ôn cho máy 18.000BTU dày 0.71mm | Mét | 190.000 | ||
10 | Ống bảo ôn cho máy 24.000BTU dày 0.71mm | Mét | 230.000 | ||
11 | Ống bảo ôn cho máy 26.000BTU - 28.000BTU | Mét | 260.000 | ||
12 | Ống bảo ôn cho máy 30.000BTU - 52.000BTU | Mét | 310.000 | ||
13 | Giá đỡ cục nóng cho máy 9000BTU - 18.000BTU treo tường | Bộ | 100.000 | ||
14 | Giá đỡ cục nóng cho máy 24.000 BTU- 28.000 BTU treo tường | Bộ | 220.000 | ||
15 | Giá đỡ cục nóng cho máy 30.000BTU treo tường trở lên | Bộ | 300.000 | ||
16 | Automat 15/30A | Chiếc | 80.000 | ||
17 | Automat 3 pha | Chiếc | 250.000 | ||
18 | Ống nước thải (ống chun) | Mét | 8.000 | ||
19 | Vải bọc ống bảo ôn (1m ống = 1m vải) | Mét | 8.000 | ||
20 | Dây điện 2x1.5 | Mét | 16.000 | ||
21 | Dây điện 2x2.5 | Mét | 20.000 | ||
22 | Dây điện 2x4.0 | Mét | 30.000 | ||
23 | Dây điện 3 pha máy từ 30.000BTU - 52.000BTU | Mét | 75.000 | ||
24 | Vật tư phụ (Bộ đai ốc, vít, băng dính) | Bộ | 50.000 | ||
25 | Công đục tường chôn ống bảo ôn+ ống nước ( Không bao gồm trát và sơn ) | Mét | 40.000 | ||
26 | Công đi ống trên trần (thạch cao, trần thả) | Mét | 20.000 | ||
27 | Đối với các trường hợp phải dùng thang dây, địa hình khó ( Thỏa thuận ) | ||||
28 | Đối với trường hợp thuê giàn giáo, khách hàng sẽ trả chi phí cho việc thuê giàn giáo này | ||||
29 | Công đi ống ( khách tự mua vật tư ) | Mét | 50.000 | ||
30 | Công làm sạch đường ống đã có sẵn ( bằng gas) | 200.000 | |||
31 | Công hàn ống | Mối hàn | 50.000 |
12000BTU
2023
1 chiều Inverter
Treo tường
Trắng
Thái Lan
Xuất xứ | Thương hiệu:Nhật - Sản xuất tại: Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.5 Hp (1.5 Ngựa) - 12.283 Btu/h - 3.6 kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220-240V / 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.2 kWh |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6/10 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 10 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.98 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |