Tiêu chí | Thông tin chi tiết | Nội dung |
Tổng quan sản phẩm | Mã sản phẩm | 43UQ7550PSF |
Hãng | LG |
Loại tivi | Smart TV |
Hệ điều hành | webOS Smart TV |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2022 |
Kích thước màn hình (inch) | 43 inch |
Bảo hành (tháng) | 24 tháng |
Kích thước lắp đặt | Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 973 mm x Cao 572 mm x Sâu 850 mm |
Trọng lượng không có chân đế (Kg) | 8 kg |
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm | Rộng 973 mm - Cao 623 mm - Sâu 216 mm |
Trọng lượng có chân đế (Kg) | 8.1 kg |
Khoảng cách xem an toàn (m) | 2.1 - 3.2 mét |
Bộ xử lý | Bộ xử lý | α5 Gen5 AI Processor 4K |
Hình ảnh | Loại màn hình | 4K UHD |
Độ phân giải | Ultra HD 4K (3840x2160) |
Tần số quét | 60 Hz |
Công nghệ hình ảnh | Active HDR Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode HDR Dynamic Tone Mapping HDR10 Pro HLG HGiG Mode Picture Mode: Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF) Expert (Bright Room, (ISF) Expert (Dark Room)
|
Âm thanh | Tổng công suất loa | 20 W |
Loại loa | 2.0 ch |
Công nghệ âm thanh | Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync Hướng loa: Down Firing
|
Tính năng thông minh | Điều khiển bằng giọng nói | Amazon Alexa (Chưa có tiếng Việt) Google Assistant (Chưa có tiếng Việt) LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt Nhận diện giọng nói Intelligent Voice Recognition Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
|
Chiếu màn hình từ điện thoại lên tivi | AirPlay 2, Screen Share |
Tính năng khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) | Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại, Bluetooth Low Energy On, Thông báo thể thao |
Ứng dụng phổ biến | Clip TV FPT Play Galaxy Play (Fim+) MyTV Netflix Nhaccuatui POPS Kids Spotify Trình duyệt web TV 360 VieON VTVcab ON YouTube YouTube Kids Zing TV
|
Kết nối / cổng kết nối | Kết nối Internet | Cổng mạng LAN + WiFi |
Kết nối Bluetooth | Bluetooth V5.0 (kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 1 Cổng |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 2 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Cổng khác (Truyền hình,..) | Cổng đưa tín hiệu: RF In (Terrestrial / Cable input) |
Phụ kiện | Điều khiển | MR22 |
Phụ kiện khác (Tùy thuộc vào sản phẩm và dòng sản phẩm) | |
Chất liệu | Chất liệu chân đế | Nhựa |
Chất liệu viền | Nhựa |